Bài thi TOEIC thường sử dụng từ đồng nghĩa để “tung hỏa mù” gây khó khăn cho thí sinh. Không ít sĩ tử đã “sập bẫy” mất điểm rất đáng tiếc ở những câu dạng này vì thiếu nền tảng từ vựng.
Để vượt qua được cửa ải này, thí sinh không những cần phải chuẩn bị cho mình một vốn từ vựng phong phú mà còn phải học hết các cụm từ đồng nghĩa.
Tiếng Anh Thật Dễ xin giới thiệu đến các bạn 25 cặp từ đồng nghĩa có trong bài thi TOEIC. Các bạn hãy học ngay những từ đồng nghĩa này để có kết quả cao trong bài thi TOEIC nhé.
1.Purchase = buy: mua hàng
2.Announce = inform = notify: thông báo
3.Postpone = delay: hoãn, lùi lịch
4.Cancel = call off: hủy lịch
5. Book = reserve: đặt trước6. Look for = search for = seek: tìm kiếm
7. Provide = supply: cung cấp
8. Reduce = cut = decrease: cắt giảm
9.Shipment = delivery: sự giao hàng
10.Energy = power: năng lượng11. Applicant = candidate: ứng cử viên
12. Employee = staff: nhân viên
13.Schedule = calendar: lịch
14. Brochure = pamphlet: cuốn sách nhỏ
15. Route = road: tuyến đường, lộ trình16. Rain = shower: mưa rào
17. Downtown area = city center: khu trung tâm thành phố
18. Signature = autograph: chữ kí
19. Annual = yearly: hàng năm
20.Well-known = widely-known = famous: nổi tiếng21.Effective = efficient: hiệu quả
22.Promptly = immediately = instantly: ngay lập tức
23.Fragile= breakable = vulnerable: mỏng manh, dễ vỡ
24. Giant = huge: to lớn, khổng lồ
25. Broken = damage = out of order: bị hư hỏng
Chúc các bạn đạt được điểm tối đa trong kỳ thi TOEIC khi phải đối mặt với những từ đồng nghĩa trong tiếng Anh phía trên. Hãy chia sẻ bài viết đến bạn bè và đừng quên đăng ký nhận thông báo bài học mới nhé!